<dfn id="w48us"></dfn><ul id="w48us"></ul>
  • <ul id="w48us"></ul>
  • <del id="w48us"></del>
    <ul id="w48us"></ul>
  • 越南語詞匯

    時間:2024-09-22 23:23:24 小語種 我要投稿

    越南語實用詞匯

      導語:越南語是越族的母語,是越南社會主義共和國的官方語言。下面是YJBYS小編收集整理的越南語實用詞匯,希望對你有幫助!

      điện đàm với…和…電談 theo lời hẹn 應邀,應約 nguyên thủ元首

      chuyến thăm n.訪問 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法

      giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切聯系 vấn đề hạt nhân 核問題

      hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二輪北京六方會談 bán đảo Triều Tiên 朝鮮半島

      một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立場 tỏ ý v.表示,透露

      tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.贊賞 tuân thủ v.遵守

      chính sách một nước Trung Quốc 一個中國政策

      3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3個聯合公報 nhà đường cục Đài Loan 臺灣當局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企圖改變臺灣地位 phối hợp với…v.和…配合,協調

      Thứ Trưởng副部長 thay mặt v.代表 tổng vốn n.總金額

      khoản tín dụng ưu đãi優惠信貸 dự án 工程項目 thông tin 通信

      tin hiệu信號 đường sắt鐵路

      đầu mối頭緒:khu đàu mối đường sắt 鐵路樞紐 viện trợ không hoàn lại無償援助

      công trình 工程 đưa …lên (với) 使…達到 Tin có liên quan đến … 有關…的新聞

      sẵn sang v.隨時準備 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力

      dựa vào… prep&v.憑借,依靠 ủng hộ v.擁護,支持 nền根基

      bản thân自己,本身 theo đà prep.隨著 thời hạn cuối cùng最后時限

      nhịp độ速度 tài chính財政 thành tích king doanh經營業績

      xí nghiệp phi tài chính非經融機構 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司

      đánh nhanh thắng nhanh速戰速決 nhân tố suy xét考慮的因素

      ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作戰 ngày rằm n.每月的初十五

      thể thao leo núi 登山運動 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外

      liên quan mật thiết với…和…息息相關 nhận loại/loài người人類

      thu hút 吸引 người tiên dùng消費者 sách lựợc 策略 chiếm thị占領市場

      đô thị 都市 kỳ tích奇跡 hiếm thấy 罕見

      viết nên một trang huy hoàng寫下輝煌的一頁 văn minh của nhận loại 人類文明

      về mặt… 在..方面 phồn vinh繁榮 phồn hoa繁華

      kể từ…đến nay 自從…(時候)至今 công cuộc xây dựng建設事業

      phong toả v.封鎖 cải cách mở cửa 改革開放 không ngừng tiến lên 不斷前進

      bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推遲 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前

      hội nghị hẹp小范圍會議 nước thành viên成員國 kế hoạch hành động行動計劃

      đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望 duy trì hoa bình 維護和平

    【越南語詞匯】相關文章:

    越南語商貿詞匯大全08-04

    越南語見面問候10-24

    越南語葬花吟07-28

    越南語詩歌07-01

    越南語水調歌頭08-28

    越南語生活用詞10-14

    越南語常見的成語俗語09-12

    越南語名詞語法輔導10-27

    越南語動詞的相關語法10-08

    越南語動詞用法教程10-06

    主站蜘蛛池模板: 尤物国产在线精品福利一区| 日韩欧美亚洲国产精品字幕久久久| 国产高清在线精品一本大道国产| 亚洲AV永久无码精品成人| 精品视频一区二区三区在线观看| 日本精品久久久久久久久免费| 99热在线日韩精品免费| 无码人妻精品一区二区蜜桃百度 | 日本精品久久久久久久久免费| 国产亚洲婷婷香蕉久久精品| 亚洲国产精品成人久久蜜臀 | 亚洲AV成人无码久久精品老人| 国产亚洲精品看片在线观看| 久久精品成人免费看| 日韩人妻无码精品久久久不卡| 久久国产精品波多野结衣AV| 99久久精品国产一区二区| 99精品国产在热久久| 精品永久久福利一区二区| 亚洲av午夜国产精品无码中文字| 国产精品激情综合久久| 久热这里只精品99re8久| 99视频精品全部在线观看| 在线观看自拍少妇精品| 色偷偷88欧美精品久久久| 精品人妻一区二区三区毛片| 丰满人妻熟妇乱又伦精品劲| 久久精品一区二区三区不卡| 成人午夜精品视频在线观看| 国内精品久久久久影院优| 久久久久久亚洲Av无码精品专口| 亚洲中文久久精品无码ww16| 亚洲国产精品专区在线观看| 欧美精品福利在线视频| 久久精品国产精品亜洲毛片| 久久久WWW成人免费精品| 欧美精品成人3d在线| 亚洲爆乳精品无码一区二区| 香蕉依依精品视频在线播放 | 久久久久99精品成人片直播| 亚洲永久精品ww47|