<dfn id="w48us"></dfn><ul id="w48us"></ul>
  • <ul id="w48us"></ul>
  • <del id="w48us"></del>
    <ul id="w48us"></ul>
  • 越南語常見的成語俗語

    時間:2024-09-12 14:00:21 小語種 我要投稿
    • 相關推薦

    越南語常見的成語俗語

      導語:成語是語言詞匯中一部分定型的詞組或短句,而俗語是通俗并廣泛流行的定型的語句,下面是YJBYS小編收集整理的越南語常見的成語俗語,歡迎參考!

    越南語常見的成語俗語

      1. Biết nhiều khổ nhiều: 能者多勞。

      2. Thà chết vinh còn hơn sống nhục: 寧為玉碎,不為瓦全。

      3. Trống đánh xuôi kèn thổi ngược; Râu ông nọ cắm cằm bà kia: 牛頭不對馬嘴。

      4. Tiên lễ hậu binh: 先禮后兵。

      5. Đầu voi đuôi chuột: 虎頭蛇尾。

      6. Cãi chày cãi cối: 強詞奪理。

      7. Toàn tâm toàn ý: 全心全意。

      8. Trứng chọi với đá; châu chấu đá xe: 螳臂當車。

      9. Dễ như trở bàn tay: 探囊取物。

      10. Nối giáo cho giặc; Vẽ đường cho hươu chạy: 為虎傅翼

      11Đường nào cũng đến La Mã 條條大路通羅馬;殊途同歸;百川歸海

      12. xa hoa trụy lạc / 燈紅酒綠

      13/. xa rời thực tế /脫離實際

      14/. xa xôi ngàn dặm / 千里遙遙

      15/. xả thân cứu người / 舍己救人

      16/. xả thân vì đại nghĩa /舍生取義

      17/. xấu người đẹp nết còn hơn đẹp người /品德優美才是真美

      18/. xấu người hay làm dáng /丑人愛打扮

      19/. xơ xác tiêu điều / 凋謝零落

      10/. xua chim về rừng, xua cá ra sông/ 為淵驅魚,為叢驅雀

      20.Anh em khinh trước, làng nước khinh sau --> 家火不起,野火不來

      21. Anh hùng khó qua ải mỹ nhân --> 英雄難過美人關

      22. xa mặt cách lòng / 別久情疏

      23.Mất bò mới lo làm chuồng 亡羊補牢 ; 賊走關門 ; 臨渴掘井

      24.Dục tốc bất đạt 欲速則不達; 揠苗助長

      25. Hữu xạ tự nhiên hương --> 有麝自然香,何必當風立

      26. Kẻ ăn không hết, người lần không ra --> 朱門酒肉臭,路有凍死骨

      27.Kén cá chọn canh --> 揀精揀肥

      28.Học như đi thuyền nước ngược, không tiến ắt lùi --> 學如逆水行舟,不進則退

      29. Hình nhân thế mạng --> 替罪羔羊

      30.Bỏ nơi bóng tối, về nơi ánh sáng --> 棄暗投明

      31.Bỏ của chạy lấy người --> 溜之大吉

      32.Ở hiền gặp lành 好心好報

      33. Chủ vắng nhà gà vọc niêu tôm --> 大王外出,小鬼跳梁

      34. Hết cơn bĩ cực, đến hồi thái lai --> 否極泰來

      35.Hoa lài cắm bãi cứt trâu --> 可惜一枝花,插在牛屎粑

      36.Một miếng khi đói bằng một gói khi no --> 饑時一口,飽時一斗

      37. Mới vấp vỏ dưa, lại gặp vỏ dừa --> 才被打雷,又遭火燒 / 剛離虎口,又入狼窩

      38. Môi hở răng lạnh --> 唇亡齒寒

      39. Một bước sa chân, ngàn đời ôm hận --> 一失足成千古恨

      40.Đi đêm có ngày gặp ma --> 愛走夜路總要撞鬼

      41.Đắc đạo vong sư, đắc ngư vong thuyền --> 得道忘師,得魚忘筌

      42. Bá nghệ bá tri vị chi bá láp --> 樣樣皆通,樣樣稀松 / 萬事皆通,但一無所長

      43.Bán trời không văn tự --> 冒天下之大不韙

      44. Còn bạc còn tiền còn đệ tử, hết cơm hết gạo hết ông tôi --> 酒肉朋友,沒錢分手

      45.Tuổi già như ngọn đèn tàn trước gió --> 風燭殘年

    【越南語常見的成語俗語】相關文章:

    常見民間俗語100條03-14

    越南語常見中醫藥名稱03-07

    韓國語等級考試常見俗語03-08

    常見日語成語12-13

    小升初常見成語類型02-27

    越南語詩歌03-04

    越南語見面問候03-04

    小升初常見的中國成語英文翻譯02-23

    越南語商貿詞匯大全01-29

    主站蜘蛛池模板: 国产精品熟女高潮视频| 51午夜精品免费视频| 麻豆国产在线精品国偷产拍| 国产精品v欧美精品v日本精| 精品久久无码中文字幕| 日本熟妇亚洲欧美精品区| 日本欧美韩国日本精品| 午夜精品久久久久久毛片| 国产三级精品三级在专区| 精品一区二区久久| 久久久无码人妻精品无码 | 人人妻人人澡人人爽欧美精品| 国产精品内射婷婷一级二| 久久精品国产半推半就| 国产亚洲精品无码成人| 中文字幕久久精品| 欧美成人精品高清在线播放| 国产精品va在线观看无码| 久久精品成人免费看| 国产女主播精品大秀系列| 中国大陆精品视频XXXX| 香蕉依依精品视频在线播放 | 国产精品免费观看视频| 久久成人国产精品二三区| 成人国产精品999视频| 国产精品后入内射日本在线观看| 日韩精品无码专区免费播放| 亚洲精品国产精品乱码在线观看| 欧美日韩成人精品久久久免费看 | 亚洲精品成人无限看| 无码国产亚洲日韩国精品视频一区二区三区| 国产精品成| 国产精品自产拍在线观看花钱看 | 最新在线精品国自av | 国产伦精品一区二区三区视频猫咪 | 国产精品电影在线| Xx性欧美肥妇精品久久久久久| 在线精品国产一区二区| 国产精品国产三级在线专区| 国产欧美精品一区二区色综合 | 精品国产乱码久久久久久郑州公司|